Tuyển tập STT bóc phốt Chi Pu cực chất, “cười ra nước mắt”
“Chị Google ơi, sao em tìm mãi không thấy info về Chi Pu vậy?” – Chắc hẳn bạn cũng đã từng nghe qua câu nói viral này rồi phải không? Chuyện là thế này, cư dân mạng bỗng rầm rộ chia sẻ những dòng trạng thái “bóc phốt” hài hước về cô ca sĩ Chi Pu. Nào là “tìm info mỏi mắt”, nào là “không biết hát mà cứ thích ra MV”… Nghe thì có vẻ “cay cú” nhưng thực chất lại ẩn chứa nhiều sự dí dỏm và sáng tạo. Vậy bạn đã “bỏ túi” được những STT bóc phốt Chi Pu nào rồi? Hãy cùng Vceet khám phá tuyển tập những STT “cười ra nước mắt” dưới đây nhé!
50+ STT bóc phốt Chi Pu bá đạo trên từng hạt gạo
STT bóc phốt Chi Pu về giọng hát
- Nghe Chi Pu hát xong, tôi bỗng thấy yêu đời hơn hẳn. Vì tôi nhận ra mình hát vẫn còn hay chán.
- Người ta hát live autotune, còn Chi Pu hát live auto… tắt tiếng.
- Chi Pu mà ra album nhạc chế, tôi đảm bảo doanh thu vượt mặt cả Sơn Tùng M-TP.
- Muốn biết thế nào là “thảm họa âm nhạc”, hãy search ngay cái tên “Chi Pu”.
- Nghe Chi Pu hát, tôi bỗng nhớ đến câu nói bất hủ: “Giọng hát như vịt đực đang tập bơi”.
STT bóc phốt Chi Pu hài hước
- Chi Pu ơi, em có biết là chị Google cũng phải “bó tay” trước info của em không?
- Hôm nay trời đẹp quá, nghe Chi Pu hát xong lại thấy mây đen kéo đến.
- Tìm info về Chi Pu còn khó hơn cả tìm đường lên tiên cảnh.
- Nếu có giải thưởng “Nữ hoàng thị phi”, chắc chắn Chi Pu sẽ là ứng cử viên sáng giá.
- Chi Pu à, em cứ xinh đẹp thế này, hát hò gì cho mệt!
STT bóc phốt Chi Pu thâm thúy
- Âm nhạc là để chữa lành tâm hồn, còn Chi Pu là để thử thách giới hạn chịu đựng của tôi.
- Tôi từng nghĩ mình hát dở, cho đến khi nghe Chi Pu hát.
- Chi Pu – Bằng chứng sống cho thấy không phải cứ xinh đẹp là được phép làm mọi thứ.
- Nể phục Chi Pu ở một điểm, đó là sự tự tin “vô đối”.
- Chi Pu ơi, hãy trả mic lại cho mẹ em đi!
boc-phot-chi-pu-1|Hình ảnh bóc phốt Chi Pu hài hước|Image of Chi Pu with funny text overlay about her singing
STT bóc phốt Chi Pu bằng hình ảnh
- [Hình ảnh con mèo đang bịt tai] – Phản ứng của tôi mỗi khi nghe Chi Pu hát.
- [Hình ảnh người đàn ông đang gõ cửa thiên đường] – Xin hỏi đây có phải là nơi Chi Pu luyện thanh không ạ?
- [Hình ảnh bảng thông báo “Tuyển ca sĩ, không yêu cầu giọng hát”] – Cơ hội dành cho Chi Pu đây rồi!
- [Hình ảnh Chi Pu đang cầm mic] – Bức ảnh minh chứng cho câu nói “Tài năng không đợi tuổi”.
- [Hình ảnh Google Search với từ khóa “Chi Pu”] – Kết quả trả về: “Bạn có chắc là mình đã gõ đúng chính tả?”
STT bóc phốt Chi Pu bằng thơ
-
Chi Pu ơi là Chi Pu,
Giọng hát em như muốn đốt cháy đời anh. -
Info em tìm mãi chẳng thấy,
Chỉ thấy toàn “thảm họa” đầy trên news feed. -
Hát hò gì cho mệt thân em,
Cứ xinh đẹp thế này, fan mê như điếu đổ. -
Nghe em hát xong lòng bỗng nhẹ tênh,
Vì nhận ra mình hát vẫn còn hay hơn khối kẻ. -
Chi Pu ơi, xin chớ hát nữa,
Để âm nhạc còn được yên bình.
30 STT bóc phốt Chi Pu bằng tiếng Trung
- 芝芙啊,你的歌声真是让人一言难尽。(Zhīfú a, nǐ de gēshēng zhēnshi ràng rén yīyánnánjìn.) – Chi Pu à, giọng hát của bạn thật khiến người ta khó mà diễn tả được.
- 每次听到芝芙唱歌,我都想给我的耳朵放个假。(Měi cì tīngdào Zhīfú chànggē, wǒ dū xiǎng gěi wǒ de ěrduǒ fàng ge jià.) – Mỗi lần nghe Chi Pu hát, tôi đều muốn cho đôi tai của mình được nghỉ ngơi.
- 芝芙,你确定你是歌手吗?(Zhīfú, nǐ quèdìng nǐ shì gēshǒu ma?) – Chi Pu, bạn có chắc là bạn là ca sĩ không?
- 听芝芙唱歌,就像在经历一场灾难。(Tīng Zhīfú chànggē, jiù xiàng zài jīnglì yī chǎng zāinàn.) – Nghe Chi Pu hát, giống như đang trải qua một trận tai nạn vậy.
- 芝芙的歌声,是对我音乐品味的终极挑战。(Zhīfú de gēshēng, shì duì wǒ yīnyuè pǐnwèi de zhōngjí tiǎozhàn.) – Giọng hát của Chi Pu, là thử thách cuối cùng cho gu âm nhạc của tôi.
boc-phot-chi-pu-2|Hình ảnh chế về việc Chi Pu đi hát|Funny edited image about Chi Pu’s singing career
-
芝芙,你唱歌的时候,是不是忘记开嗓了?(Zhīfú, nǐ chànggē de shíhòu, shìbushì wàngjì kāisǎng le?) – Chi Pu, lúc bạn hát, có phải là quên khởi động giọng rồi không?
-
我宁愿听一百遍噪音,也不想再听一次芝芙唱歌。(Wǒ nìngyuàn tīng yībǎi biàn zàoyīn, yě bùxiǎng zài tīng yīcì Zhīfú chànggē.) – Tôi thà nghe tiếng ồn một trăm lần, cũng không muốn nghe Chi Pu hát thêm một lần nào nữa.
-
芝芙,你的歌声,可以用来驱赶蚊子。(Zhīfú, nǐ de gēshēng, kěyǐ yòng lái qūgǎn wénzi.) – Chi Pu, giọng hát của bạn có thể dùng để đuổi muỗi đấy.
-
芝芙唱歌,让我对人生充满了绝望。(Zhīfú chànggē, ràng wǒ duì rénshēng chōngmǎn le juéwàng.) – Chi Pu hát, khiến tôi đối với cuộc sống tràn đầy tuyệt vọng.
-
芝芙,你还是回去演戏吧,唱歌真的不适合你。(Zhīfú, nǐ háishì huíqu yǎnxì ba, chànggē zhēnde bù shìhé nǐ.) – Chi Pu, bạn hãy quay về đóng phim đi, ca hát thật sự không thích hợp với bạn.
-
芝芙的粉丝,都是聋子吗?(Zhīfú de fěnsī, dōu shì lóngzi ma?) – Fan hâm mộ của Chi Pu, đều là người điếc sao?
-
芝芙唱歌,就像用指甲刮黑板一样刺耳。(Zhīfú chànggē, jiù xiàng yòng zhǐjia guā hēibǎn yīyàng cì’ěr.) – Chi Pu hát, giống như dùng móng tay cào bảng đen, chói tai.
-
芝芙,你的歌声,是噪音污染的源头。(Zhīfú, nǐ de gēshēng, shì zàoyīn wūrǎn de yuántóu.) – Chi Pu, giọng hát của bạn là nguồn gốc của ô nhiễm tiếng ồn.
-
芝芙,你唱歌的时候,是不是把麦克风当成武器了?(Zhīfú, nǐ chànggē de shíhòu, shìbushì bǎ màikèfēng dàngchéng wǔqì le?) – Chi Pu, lúc bạn hát, có phải là xem micrô thành vũ khí rồi không?
-
芝芙,你的歌声,可以让时间静止。(Zhīfú, nǐ de gēshēng, kěyǐ ràng shíjiān jìngzhǐ.) – Chi Pu, giọng hát của bạn, có thể khiến thời gian ngừng lại.
-
芝芙,你唱歌的时候,是不是把音调都唱跑调了?(Zhīfú, nǐ chànggē de shíhòu, shìbushì bǎ yīndiào dōu chàng pǎodiào le?) – Chi Pu, lúc bạn hát, có phải là hát lệch tông hết rồi không?
-
芝芙,你的歌声,可以用来吓唬小孩。(Zhīfú, nǐ de gēshēng, kěyǐ yòng lái xiàhǔ xiǎohái.) – Chi Pu, giọng hát của bạn có thể dùng để dọa trẻ con đấy.
-
芝芙唱歌,让我怀疑人生。(Zhīfú chànggē, ràng wǒ huáiyí rénshēng.) – Chi Pu hát, khiến tôi hoài nghi cuộc sống.
-
芝芙,你的歌声,是世界上最难听的声音。(Zhīfú, nǐ de gēshēng, shì shìjiè shàng zuì nántīng de shēngyīn.) – Chi Pu, giọng hát của bạn, là âm thanh khó nghe nhất thế giới.
-
芝芙,你还是放弃唱歌吧,真的。(Zhīfú, nǐ háishì fàngqì chànggē ba, zhēnde.) – Chi Pu, bạn hãy từ bỏ việc ca hát đi, thật đấy.
-
芝芙,你的歌声,让我耳朵怀孕了。(Zhīfú, nǐ de gēshēng, ràng wǒ ěrduǒ huáiyùn le.) – Chi Pu, giọng hát của bạn, khiến tai tôi mang thai rồi.
-
芝芙唱歌,就像是在用生命在开玩笑。(Zhīfú chànggē, jiù xiàng shì zài yòng shēngmìng zài kāiwánxiào.) – Chi Pu hát, giống như đang dùng sinh mệnh để nói đùa vậy.
-
芝芙,你的歌声,可以让植物枯萎。(Zhīfú, nǐ de gēshēng, kěyǐ ràng zhíwù kūwěi.) – Chi Pu, giọng hát của bạn, có thể khiến cây cỏ héo úa.
-
芝芙唱歌,让我想要逃离地球。(Zhīfú chànggē, ràng wǒ xiǎng yào táolí dìqiú.) – Chi Pu hát, khiến tôi muốn chạy trốn khỏi Trái Đất.
-
芝芙,你的歌声,是人类文明的威胁。(Zhīfú, nǐ de gēshēng, shì rénlèi wénmíng de wēixié.) – Chi Pu, giọng hát của bạn, là mối đe dọa đối với nền văn minh nhân loại.
30 STT bóc phốt Chi Pu bằng tiếng Anh
-
Chi Pu’s singing makes me want to poke my eardrums with a rusty fork.
-
I’d rather listen to nails on a chalkboard than Chi Pu’s singing voice.
-
Chi Pu, you’re living proof that money can’t buy you talent.
-
Chi Pu’s voice is like a combination of a dying cat and a broken recorder.
-
I’m convinced that Chi Pu’s singing can summon demons.
-
Chi Pu, please, for the love of music, stop singing.
-
My ears are bleeding after listening to Chi Pu’s new song.
-
Is it just me, or does Chi Pu’s singing sound like a strangled goose?
-
I think my IQ dropped a few points after listening to Chi Pu’s music.
-
Chi Pu’s singing is the auditory equivalent of a root canal.
-
Chi Pu, you should stick to acting, because your singing is a crime against humanity.
-
I’m pretty sure Chi Pu’s singing could kill a small animal.
-
Chi Pu’s voice is like a cheese grater on my soul.
-
I’d rather have a thousand paper cuts than listen to Chi Pu sing again.
-
Chi Pu’s singing is the reason why earplugs were invented.
-
My condolences to anyone who has to listen to Chi Pu sing live.
-
Chi Pu’s voice is so bad, it makes me want to cry tears of blood.
-
I’m convinced that Chi Pu’s singing could melt steel beams.
-
Listening to Chi Pu’s music is a form of self-harm.
-
Chi Pu, your singing voice is like a combination of a car crash and a dumpster fire.
-
Chi Pu’s singing makes me want to crawl into a hole and die.
-
I’m pretty sure Chi Pu’s singing could curdle milk.
-
Chi Pu’s voice is like a broken record player stuck on repeat.
-
I’d rather be deaf than listen to Chi Pu sing again.
-
Chi Pu’s singing is the perfect example of why some things are better left unsaid.
boc-phot-chi-pu-3|Ảnh chế hài hước về việc Chi Pu đi hát|Funny meme about Chi Pu’s singing career
Các trường hợp sử dụng STT “bóc phốt” Chi Pu
- Khi bạn muốn “cà khịa” nhẹ nhàng: Dùng những STT hài hước, lầy lội để tạo tiếng cười cho mọi người.
- Khi bạn muốn bày tỏ quan điểm cá nhân: Sử dụng những STT thâm thúy, sâu cay để nói lên suy nghĩ của bạn về giọng hát của Chi Pu.
- Khi bạn muốn tạo sự chú ý trên mạng xã hội: Chọn những STT độc đáo, sáng tạo để thu hút sự quan tâm từ cộng đồng mạng.
Cách dùng STT “bóc phốt” Chi Pu sao cho văn minh
- Không sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, miệt thị: Hãy thể hiện sự hài hước một cách văn minh, lịch sự.
- Tôn trọng người khác: Mỗi người đều có quyền tự do ngôn luận, hãy tôn trọng ý kiến của người khác, dù bạn có đồng tình hay không.
- Sử dụng STT một cách có chừng mực: Đừng quá lạm dụng việc “bóc phốt”, hãy biến nó thành một trò giải trí nhẹ nhàng trên mạng xã hội.
Ý nghĩa của việc sử dụng STT “bóc phốt” Chi Pu
- Giải trí: Giúp mọi người giải trí, thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
- Thể hiện cá tính: Là cách để giới trẻ thể hiện sự hài hước, dí dỏm của bản thân.
- Góp phần tạo nên trào lưu trên mạng xã hội: Những STT “bóc phốt” Chi Pu đã tạo nên một trào lưu “hot trend” được nhiều người hưởng ứng.
Kết luận
STT “bóc phốt” Chi Pu là một trong những trào lưu vui nhộn, hài hước trên mạng xã hội. Tuy nhiên, hãy sử dụng chúng một cách văn minh, lịch sự và tôn trọng người khác. Hãy để những STT này trở thành liều thuốc tinh thần, giúp bạn giải trí và lan tỏa niềm vui đến mọi người! Đừng quên ghé thăm Vceet thường xuyên để cập nhật thêm những STT hay và thú vị khác nhé!